Có 2 kết quả:
駐點 zhù diǎn ㄓㄨˋ ㄉㄧㄢˇ • 驻点 zhù diǎn ㄓㄨˋ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stationary point
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stationary point
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0